Plantilla | Partidos jugados | ||
Orden |
Portero | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tấn Trường Bùi |
![]() |
Đồng Tháp | 19.02.1986 | ||
Defensa | ||||||
![]() |
Viet Cuong Doan |
![]() |
13.06.1985 | |||
![]() |
Quang Thanh Huynh |
![]() |
06.04.1984 | |||
![]() |
Phước Tứ Lê |
![]() |
15.04.1984 | |||
![]() |
Anh Tuan Nguyen |
![]() |
Navibank Sài Gòn | 19.08.1981 | ||
![]() |
Chí Công Trần |
![]() |
Bình Dương FC | 20.04.1984 | ||
Centrocampista | ||||||
![]() |
Tấn Tài Lê |
![]() |
Khatoco Khánh Hoà | 26.03.1984 | ||
![]() |
Công Huy Nguyễn |
![]() |
Đông Á Thanh Hóa | 19.05.1987 | ||
![]() |
Minh Châu Nguyễn |
![]() |
09.01.1985 | |||
![]() |
Ngoc Thanh Nguyen |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 20.09.1982 | ||
![]() |
Trọng Hoàng Nguyễn |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 14.04.1989 | ||
![]() |
Thành Lương Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.1988 | ||
![]() |
Duc Duong Tran |
![]() |
02.05.1983 | |||
Delantero | ||||||
![]() |
Đình Tùng Hoàng |
![]() |
Hảiphòng FC | 24.08.1988 | ||
![]() |
Công Vinh Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 10.12.1985 | ||
![]() |
Quang Hải Nguyễn |
![]() |
01.11.1985 | |||
![]() |
Văn Quyết Nguyễn |
![]() |
Hà Nội T&T | 27.06.1991 | ||
Entrenador | ||||||
![]() |
Falko Götz |
![]() |
a partir de 06.06.2011 hasta 23.12.2011 | 26.03.1962 | ||
![]() |
Henrique Calisto |
![]() |
hasta 02.03.2011 | 16.10.1953 |