Plantilla | Partidos jugados | ||
Orden |
Portero | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | Văn Bình Cao |
![]() |
09.07.2005 | ||
![]() |
22 | Quang Trường Nguyễn |
![]() |
04.07.2004 | ||
![]() |
23 | Tiến Mạnh Nguyễn |
![]() |
Quảng Nam FC | 20.01.2003 | |
Defensa | ||||||
![]() |
3 | Văn Cường Hồ |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 15.01.2003 | |
![]() |
18 | Văn Hà Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 01.07.2004 | |
![]() |
5 | Hoàng Lê Nguyên |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 14.02.2005 | |
![]() |
13 | Quốc Tú Mai |
![]() |
SHB Đà Nẵng FC | 10.07.2005 | |
![]() |
17 | Bảo Long Nguyễn |
![]() |
09.02.2005 | ||
![]() |
4 | Đức Anh Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 16.05.2003 | |
![]() |
16 | Hồng Phúc Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 31.05.2003 | |
![]() |
2 | Mạnh Hưng Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 08.08.2005 | |
Centrocampista | ||||||
![]() |
21 | Xuân Tiến Đinh |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 10.01.2003 | |
![]() |
10 | Văn Khang Khuất |
![]() |
Viettel FC | 11.05.2003 | |
![]() |
6 | Đức Phú Nguyễn |
![]() |
13.01.2003 | ||
![]() |
7 | Đức Việt Nguyễn |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 01.01.2004 | |
![]() |
8 | Văn Trường Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.2003 | |
![]() |
19 | Bá Đạt Thái |
![]() |
23.03.2005 | ||
![]() |
20 | Nam Hải Trần |
![]() |
Sông Lam Nghệ An | 05.02.2004 | |
Delantero | ||||||
![]() |
11 | Vĩ Hào Bùi |
![]() |
Bình Dương FC | 24.02.2003 | |
![]() |
12 | Minh Tiến Hoàng |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 23.03.2005 | |
![]() |
15 | Đình Bắc Nguyễn |
![]() |
Quảng Nam FC | 19.08.2004 | |
![]() |
14 | Quốc Việt Nguyễn |
![]() |
Hoàng Anh Gia Lai | 04.05.2003 | |
![]() |
9 | Thanh Nhàn Nguyễn |
![]() |
28.07.2003 | ||
Entrenador | ||||||
![]() |
Anh Tuấn Hoàng |
![]() |
02.08.1968 |