Jugador | Equipo | Fecha de nacimiento | Altura | Posición | |
---|---|---|---|---|---|
Tấn Trường Bùi |
![]() |
Bình Dương FC | 19.02.1986 | 188 cm | POR |
Tiến Dũng Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 28.02.1997 | 181 cm | POR |
Văn Tới Đặng |
![]() |
Hà Nội FC | 12.01.1999 | ??? | DEF |
Văn Toàn Đậu |
![]() |
Hà Nội FC | 07.04.1997 | 170 cm | CEN |
Duy Mạnh Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 29.09.1996 | 180 cm | DEF |
Hùng Dũng Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1993 | 170 cm | CEN |
Văn Hậu Đoàn |
![]() |
Hà Nội FC | 19.04.1999 | 185 cm | DEF |
Pape Omar Faye |
![]() |
Hà Nội FC | 01.01.1987 | 188 cm | DEL |
Tấn Tài Hồ |
![]() |
Bình Dương FC | 06.11.1997 | 179 cm | DEF |
Hùng Thiện Đức Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 08.12.1999 | 169 cm | DEF |
Mạnh Tiến Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 19.05.1994 | 170 cm | CEN |
Quang Hải Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 12.04.1997 | 166 cm | CEN |
Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1997 | 180 cm | DEF |
Tiến Linh Nguyễn |
![]() |
Bình Dương FC | 20.10.1997 | 183 cm | DEL |
Văn Công Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 01.08.1992 | 183 cm | POR |
Văn Dũng Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 14.04.1994 | 182 cm | DEF |
Văn Quyết Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 27.06.1991 | 172 cm | DEL |
Ganiyu Oseni |
![]() |
Hà Nội FC | 19.09.1991 | 177 cm | DEL |
Đức Huy Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 20.01.1995 | 173 cm | CEN |
Thành Lương Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.1988 | 161 cm | CEN |
Văn Vũ Tô |
![]() |
Bình Dương FC | 20.10.1993 | 171 cm | CEN |
Đình Trọng Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 25.04.1997 | 174 cm | DEF |
Hữu Đông Triều Trần |
![]() |
Bình Dương FC | 20.08.1995 | 170 cm | DEF |
Văn Kiên Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 13.05.1996 | 168 cm | DEF |
Thái Quý Trương Văn |
![]() |
Hà Nội FC | 22.08.1997 | ??? | CEN |
Wander Luiz |
![]() |
Bình Dương FC | 17.02.1992 | 188 cm | DEL |