Jugador | Equipo | Fecha de nacimiento | Altura | Posición | |
---|---|---|---|---|---|
Jahongir Abdumominov |
![]() |
Viettel FC | 09.02.1993 | 185 cm | CEN |
Bruno Cantanhede |
![]() |
Hà Nội FC | 22.07.1993 | 185 cm | DEL |
Bruno Matos |
![]() |
Viettel FC | 05.06.1990 | 182 cm | CEN |
Duy Thường Bùi |
![]() |
Viettel FC | 05.04.1996 | 176 cm | CEN |
Hoàng Việt Anh Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 01.01.1999 | 186 cm | DEF |
Quang Khải Bùi |
![]() |
Viettel FC | 19.05.1993 | 170 cm | CEN |
Tấn Trường Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 19.02.1986 | 188 cm | POR |
Tiến Dũng Bùi |
![]() |
Viettel FC | 02.10.1995 | 175 cm | DEF |
Caíque |
![]() |
Viettel FC | 12.07.1993 | 185 cm | DEL |
Hoàng Hùng Cao Trần |
![]() |
Viettel FC | 04.04.1999 | 175 cm | DEF |
Văn Hào Dương |
![]() |
Viettel FC | 15.02.1997 | ??? | DEL |
Văn Tới Đặng |
![]() |
Hà Nội FC | 12.01.1999 | ??? | DEF |
Văn Toàn Đậu |
![]() |
Hà Nội FC | 07.04.1997 | 170 cm | CEN |
Duy Mạnh Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 29.09.1996 | 180 cm | DEF |
Hùng Dũng Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1993 | 170 cm | CEN |
Geovane Magno |
![]() |
Hà Nội FC | 14.04.1994 | 188 cm | CEN |
Khắc Ngọc Hồ |
![]() |
Viettel FC | 02.08.1992 | 167 cm | DEL |
Văn Xuân Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 27.02.1999 | ??? | CEN |
Xuân Tú Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 06.09.1999 | 180 cm | DEL |
Xuân Sơn Ngô |
![]() |
Viettel FC | 17.01.1997 | 178 cm | POR |
Đức Chiến Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 24.08.1998 | ??? | DEF |
Đức Hoàng Minh Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 20.02.1998 | 166 cm | CEN |
Hoàng Đức Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 11.01.1998 | 184 cm | CEN |
Hữu Thắng Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 19.05.2000 | 169 cm | CEN |
Mạnh Tiến Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 19.05.1994 | 170 cm | CEN |
Quang Hải Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 12.04.1997 | 166 cm | CEN |
Thanh Bình Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 02.11.2000 | 180 cm | DEF |
Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1997 | 180 cm | DEF |
Trọng Đại Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 07.04.1997 | ??? | CEN |
Trọng Hoàng Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 14.04.1989 | 168 cm | CEN |
Văn Công Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 01.08.1992 | 183 cm | POR |
Văn Dũng Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 14.04.1994 | 182 cm | DEF |
Văn Quyết Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 27.06.1991 | 172 cm | DEL |
Việt Phong Nguyễn |
![]() |
Viettel FC | 23.03.1992 | ??? | DEL |
Mạnh Dũng Nhâm |
![]() |
Viettel FC | 12.04.2000 | ??? | DEL |
Pedro Paulo |
![]() |
Viettel FC | 10.02.1994 | 186 cm | DEL |
Đức Huy Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 20.01.1995 | 173 cm | CEN |
Thành Lương Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.1988 | 161 cm | CEN |
Thế Tài Quàng |
![]() |
Viettel FC | 10.09.1996 | 178 cm | POR |
Ngọc Hải Quế |
![]() |
Viettel FC | 15.05.1993 | 182 cm | DEF |
Danh Trung Trần |
![]() |
Viettel FC | 03.10.2000 | 176 cm | DEL |
Đình Trọng Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 25.04.1997 | 174 cm | DEF |
Ngọc Sơn Trần |
![]() |
Viettel FC | 26.10.1996 | 168 cm | CEN |
Nguyên Mạnh Trần |
![]() |
Viettel FC | 20.12.1991 | 174 cm | POR |
Văn Kiên Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 13.05.1996 | 168 cm | DEF |
Tiến Anh Trương |
![]() |
Viettel FC | 25.04.1999 | 172 cm | CEN |
Văn Thiết Trương |
![]() |
Viettel FC | 07.06.1995 | ??? | DEF |
Thái Quý Trương Văn |
![]() |
Hà Nội FC | 22.08.1997 | ??? | CEN |
Minh Tuấn Vũ |
![]() |
Viettel FC | 19.09.1990 | 173 cm | CEN |