Jugador | Equipo | Fecha de nacimiento | Altura | Posición | |
---|---|---|---|---|---|
Bicou Bissainthe |
![]() |
Hảiphòng FC | 15.03.1999 | 191 cm | DEF |
Hoàng Việt Anh Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 01.01.1999 | 186 cm | DEF |
Tấn Trường Bùi |
![]() |
Hà Nội FC | 19.02.1986 | 188 cm | POR |
Caion |
![]() |
Hà Nội FC | 05.10.1990 | 184 cm | DEL |
Văn Toàn Đậu |
![]() |
Hà Nội FC | 07.04.1997 | 170 cm | CEN |
Duy Mạnh Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 29.09.1996 | 180 cm | DEF |
Hùng Dũng Đỗ |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1993 | 170 cm | CEN |
Văn Hà Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 01.07.2004 | ??? | DEF |
Văn Xuân Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 27.02.1999 | ??? | CEN |
Xuân Tú Lê |
![]() |
Hà Nội FC | 06.09.1999 | 180 cm | DEL |
Marcão |
![]() |
Hà Nội FC | 14.01.1991 | 183 cm | CEN |
Joseph Mpande |
![]() |
Hảiphòng FC | 23.03.1994 | 183 cm | DEL |
Tonći Mujan |
![]() |
Hà Nội FC | 19.07.1995 | 177 cm | DEL |
Đình Triệu Nguyễn |
![]() |
Hảiphòng FC | 04.11.1991 | 180 cm | POR |
Đức Anh Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 16.05.2003 | ??? | DEF |
Hải Huy Nguyễn |
![]() |
Hảiphòng FC | 18.06.1991 | ??? | CEN |
Hải Long Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 27.08.2000 | 168 cm | CEN |
Kien Quyet Nguyen |
![]() |
Hảiphòng FC | 14.11.1996 | 169 cm | CEN |
Thành Chung Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 08.09.1997 | 180 cm | DEF |
Văn Công Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 01.08.1992 | 183 cm | POR |
Văn Dũng Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 14.04.1994 | 182 cm | DEF |
Văn Quyết Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 27.06.1991 | 172 cm | DEL |
Văn Toản Nguyễn |
![]() |
Hảiphòng FC | 26.11.1999 | 185 cm | POR |
Văn Trường Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.2003 | 182 cm | CEN |
Văn Tùng Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 02.06.2001 | 178 cm | DEL |
Văn Vĩ Nguyễn |
![]() |
Hà Nội FC | 12.02.1998 | 169 cm | DEF |
Thành Lương Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 10.09.1988 | 161 cm | CEN |
Trung Hiếu Phạm |
![]() |
Hảiphòng FC | 02.09.1998 | 169 cm | DEF |
Tuấn Hải Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 19.05.1998 | 172 cm | DEL |
Xuân Mạnh Phạm |
![]() |
Hà Nội FC | 09.02.1996 | 173 cm | DEF |
Văn Chuẩn Quan |
![]() |
Hà Nội FC | 07.01.2001 | 180 cm | POR |
Văn Đạt Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 26.12.2000 | 175 cm | DEL |
Văn Kiên Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 13.05.1996 | 168 cm | DEF |
Văn Thắng Trần |
![]() |
Hà Nội FC | 06.07.2001 | ??? | DEF |
Việt Hưng Triệu |
![]() |
Hảiphòng FC | 19.01.1997 | 170 cm | CEN |
Thái Quý Trương Văn |
![]() |
Hà Nội FC | 22.08.1997 | ??? | CEN |
Đình Hai Vũ |
![]() |
Hà Nội FC | 13.01.2000 | ??? | CEN |
Minh Tuấn Vũ |
![]() |
Hà Nội FC | 19.09.1990 | 173 cm | CEN |
Tiến Long Vũ |
![]() |
Hà Nội FC | 04.04.2002 | 174 cm | DEF |